Bàn phím:
Từ điển:
 
dog's ear /'dɔgziə/ (dog_ear) /'dɔgiə/

danh từ

  • nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)

ngoại động từ

  • làm quăn (góc trang sách, trang vở)