Bàn phím:
Từ điển:
 
morbide

tính từ

  • (thuộc) bệnh
    • Etat morbide: tình trạng có (mắc) bệnh
  • (nghĩa bóng) bệnh hoạn
    • Une littérature morbide: một nền văn hóa bệnh hoạn
  • (nghệ thuật) mềm mại, thanh tao
    • Chairs morbides: da thịt mềm mại

phản nghĩa

=Sain