Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chẳng bõ
chẳng đã
chẳng hạn
chẳng may
chẳng những
chẳng phen
chẳng phen
chẳng thà
chặng
chắp
Chắp cánh liền cành
chắp nhặt
chặp
chắt
chắt bóp
chặt
chặt chẽ
CHDC
che
chê
chê bai
che chở
chê cười
che đậy
che phủ
chè
chè chén
chẻ
chẻ hoe
chế
chẳng bõ
Không đáng, không xứng, không bù lại được: ăn ít như thế chẳng bõ dính răng Phụ người chẳng bõ khi người phụ ta (Truyện Kiều).