Bàn phím:
Từ điển:
 
moralité

danh từ giống cái

  • tính đạo đức, giá trị đạo đức
    • Moralité des actions: tính đạo đức của những hành động
  • đạo đức
    • Un homme d'une moralité irréprochable: người có đạo đức hoàn toàn
  • bài học (đạo đức) (rút ra từ một sự kiện, một truyện...)
  • (sử học) kịch luân lý

phản nghĩa

=Immoralité