Bàn phím:
Từ điển:
 
moraliste

danh từ

  • nhà luân lý học, nhà đạo đức học
  • người (có tác dụng) giáo hóa
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tác giả viết về luân lý đạo đức

phản nghĩa

=Immoraliste