|
moraliser
ngoại động từ
- răn bảo, giáo hóa
- Moraliser un enfant: răn bảo một đứa trẻ
- (từ cũ nghĩa cũ) đạo đức hóa
- Moraliser les journaux: đạo đức hóa báo chí
phản nghĩa
=Corrompre, pervertir
nội động từ
- khuyên giải đạo đức
- Aimer à moraliser: thích khuyên giải đạo đức
|