moral
tính từ
- (thuộc) đạo đức, về đạo đức, có đạo đức, hợp đạo đức
- Valeurs morales: giá trị đạo đức
- Progrès moral: tiến bộ về đạo đức
- Action morale: hành động có đạo đức
- (thuộc) tinh thần
- Force morale: sức mạnh tinh thần
phản nghĩa
=Amoral, immoral. Corporel, matériel, physique
danh từ giống đực
- tinh thần
- Le moral des troupes: tinh thần quân đội