Bàn phím:
Từ điển:
 
moqueur

tính từ

  • chế giễu, chế nhạo, hay chế giễu, hay chế nhạo
    • Esprit moqueur: tính hay chế giễu
    • Rire moqueur: cái cười chế giễu

phản nghĩa

=Admiratif, flatteur

danh từ

  • kẻ hay chế giễu

danh từ giống đực

  • (động vật học) chim sáo nhại