Bàn phím:
Từ điển:
 
monumental

tính từ

  • thuộc công trình kiến trúc
    • Plan monumental de Paris: kế hoạch kiến trúc thành phố Pa ri
  • đồ sộ, hoành tráng
    • Port monumental: dáng đồ sộ
  • (thân mật) ghê gớm, tày trời
    • Erreur monumentale: sai lầm tày trời