Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trò đùa
trò hề
trò khỉ
trò trống
trò vè
trò vui
trổ
trỏ
trỗ
trố
trọ
trộ
trọ trẹ
trốc
Trốc
tróc
tróc long
tróc nã
trọc
trọc lóc
trọc phú
trọc tếch
trọc tếu
trộc trệch
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi nổi
trôi sông
trồi
trò đùa
dt. Trò bày ra để đùa vui: Chuyện thi cử đâu phải là trò đùa Bom đạn không phải là trò đùa đâu.