Bàn phím:
Từ điển:
 
montrer

ngoại động từ

  • chỉ, trỏ
    • Montrer du doigt: lấy ngón tay chỉ
  • đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ
    • Montrer des marchandises: bày đồ hàng ra
    • Montrer ses tableaux: cho xem tranh
    • Robe qui montre les bras: áo dài để lộ cánh tay
  • tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy
    • Montrer du courage: tỏ ra can đảm
    • L'expérience montre que..: kinh nghiệm cho thấy rằng...
  • chỉ cho, dạy cho
    • Montrer à quelqu'un ce qu'il faut faire: chỉ cho ai nên làm thế nào

phản nghĩa

=Cacher, couvrir, dissimuler; fourvoyer