Bàn phím:
Từ điển:
 
montre

{{montre}}

danh từ giống cái

  • hàng bày biện; tủ hàng bày
  • (kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa nung để thử nhiệt của lò)
  • sự phô trương
  • đồng hồ quả quít; đồng hồ
    • Montre de poche: đồng hồ bỏ túi
    • montre en main: nhìn đồng hồ trong tay, đo thời gian một cách chính xác
    • faire montre de: tỏ rõ
    • Faire montre de son érudition: phô trương kiến thức uyên bác của mình