Bàn phím:
Từ điển:
 
monter

nội động từ

  • trèo lên, leo lên, lên
    • Monter sur un arbre: leo lên cây
    • Monter en auto: lên ô tô
    • Monter à cheval: lên ngựa
    • Monter en grade: lên cấp bậc
  • lớn lên
    • Génération qui monte: thế hệ đang lớn lên
  • dâng lên, tăng lên
    • Rivière qui monte: nước sông lên
    • La chaleur qui monte: nóng tăng lên
    • Les prix ont monté: giá lên
  • lên đến, cao đến
    • Les frais ont monté à plus de cent dollars: phí tổn đã lên đến hơn một trăm đô la
    • Tour qui monte à plus de 300 mètres: tháp cao đến hơn ba trăm mét
  • (đánh bài) (đánh cờ) đánh (con bài) cao hơn
  • (âm nhạc) cao hơn lên
    • le sang lui monte au visage: nó đỏ mặt lên
    • monter à la tête: làm say
    • monter au Capitole: lên đến tuyệt đỉnh của danh vọng
    • monter en ligne: xem ligne
    • monter sur le trône: lên ngôi

ngoại động từ

  • leo lên
    • Monter l'escalier: leo lên cầu thang
  • đưa lên, đem lên; trèo lên
    • Monter une malle: đem một cái hòm lên
    • Monter un tableau: treo một bức tranh lên
  • đánh cho dậy lên
    • Monter des blancs d'oeufs: đánh lòng trắng trứng cho dậy lên
  • đi ngược dòng
    • Monter un fleuve: đi ngược dòng sông
  • cưỡi
    • Monter un cheval blanc: cưỡi con ngựa trắng
  • lắp, lắp ráp
    • Monter une machine: lắp ráp một cổ máy
  • đóng khung; nạm
    • Monter une estampe: đóng khung một bức tranh in tay
    • Monter un diamant sur une bague: nạm viên kim cương vào nhẫn
  • dựng
    • Monter une charpente: dựng một sườn nhà lên
    • Monter un film: dựng một cuốn phim
  • (ngành in) lên khuôn
    • Monter une page: lên khuôn một trang
  • (sân khấu) dàn cảnh
    • Monter une pièce: dàn cảnh một vở kịch
  • phủ, nhảy
    • Cheval qui monte une jument: con ngựa phủ ngựa cái
  • làm đậm; lên dây cao hơn (đàn)
    • Monter une couleur: làm đậm một màu
    • Monter un violon: lên dây viôlông cho cao hơn
  • trang bị, tổ chức
    • Monter sa maison: trang bị nhà mình
    • Monter un voyage: tổ chức một cuộc du lịch
  • kích động, xúi bẩy
    • Monter quelqu'un contre un autre: xúi bẩy ao chống lại kẻ khác
    • monter la garde: (quân sự) đứng gác
    • monter la tête à quelqu'un: khích ai, khích động ai
    • monter le coup à quelqu'un: đánh lừa ai

phản nghĩa

=Abaisser, baisser, démonter, descendre, diminuer