Bàn phím:
Từ điển:
 
montée

tính từ giống cái

  • xem monté

danh từ giống cái

  • sự leo lên, sự trèo lên
  • sự dâng lên, sự tăng lên
    • La montée des eaux: nước dâng lên
    • La montée des prix: sự lên giá
  • dốc
    • Montée douce: dốc thoai thoải
  • đường lên (của máy bay, tên lửa)
  • sự lên né (của tằm làm kén)
  • sự ăn nổi (cá)
    • montée de lait: sự căng sữa