|
montant
tính từ
- lên
- Marée montante: triều lên
- dốc lên, lên cao
- Chemin montant: đường lên, dốc lên
- Col montant: cổ cao
- đang lớn lên
- Génération montante: thế hệ đang lớn lên
- ngược
- Train montant: chuyến xe lửa ngược
phản nghĩa
=Descendant
danh từ giống đực
- cột chống thanh đứng, nẹp đứng
- mã (thang)
- số tiền
- Le montant d'une facture: số tiền một hóa đơn
- vị mạnh
- Vin qui a du montant: rượu nho có vị mạnh
- duyên
- Femme qui a du montant: người đàn bà có duyên
|