Bàn phím:
Từ điển:
 
montaison

danh từ giống cái

  • sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi)
  • sự sôi bồng lên
    • Montaison du lait: sự sôi bồng lên của sữa