Bàn phím:
Từ điển:
 
doat /dout/ (doat) /dout/

nội động từ

  • hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)
  • ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ