Bàn phím:
Từ điển:
 

triều

  • d. "Triều đình" hay "triều đại" nói tắt: Các quan trong triều; Triều nhà Lê.
  • d. Nước biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày: Triều đâu nổi tiếng đùng đùng (K).