Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trích huyết
trích lục
trích tiên
trích tiên
trích trích
trích yếu
trịch thượng
triền
triền miên
triển khai
triển lãm
triển vọng
triến
triện
triện
triện bách
triện thành
Triêng
triêng
triệng
triết
triết gia
triết học
triết lý
triết nhân
triệt
triệt binh
triệt để
triệt hạ
triệt hồi
trích huyết
Lấy một ít máu trong người ra để kiểm nghiệm.