Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trị bệnh
trị giá
trị liệu
trị ngoại pháp quyền
trị quốc
trị số
trị sự
trị thủy
trị tội
trị vì
trỉa
trích
trích dẫn
trích dịch
trích diễm
trích đăng
trích huyết
trích lục
trích tiên
trích tiên
trích trích
trích yếu
trịch thượng
triền
triền miên
triển khai
triển lãm
triển vọng
triến
triện
trị bệnh
Chữa bệnh. Trị bệnh cứu người. Phương châm chỉnh huấn nhằm sửa chữa khuyết điểm nhưng không vùi dập con người.