mollir
nội động từ
- mềm đi
- Le fer mollit sous l'action de la chaleur: sắt mềm đi dưới tác dụng của nhiệt
- yếu đi
- Sentir ses jambes mollir: cảm thấy chân yếu đi
- (nghĩa bóng) giảm đi, dịu đi, xẹp đi
- Le vent mollit: gió dịu đi
- Sa résolution a molli: quyết tâm của anh ta đã xẹp đi
phản nghĩa
=Durcir, raidir; persister, résister, tenir
ngoại động từ
- (hàng hải) nới ra
- Mollir un cordage: nới dây chão ra