Bàn phím:
Từ điển:
 
mollasse

tính từ

  • nhẽo, nhún
  • thiếu nghị lực, nhu nhược, uể oải

phản nghĩa

=Dur. Actif

danh từ

  • kẻ nhu nhược

danh từ giống cái

  • như molasse