Bàn phím:
Từ điển:
 
moitié

danh từ giống cái

  • nửa
    • Trois est la moitié de six: ba là nửa của sáu
    • La moitié du temps: phân nửa thời gian
  • (thân mật) vợ
    • C'est sa moitié: đó là vợ anh ta
    • à moitié: một nửa
    • A moitié plein: đầy một nửa+ gần như
    • A moitié fou: gần như điên
    • de moitié: gấp đôi
    • Discours trop long de moitié: bài diễn văn dài gấp đôi
    • être de moitié: chung phần (với người khác)
    • moitié... moitié...: nửa... nửa...
    • moitié, moitié: (thân mật) mỗi người một nửa+ (thân mật) cũng thường thường, nhì nhằng

phản nghĩa

=Double