Bàn phím:
Từ điển:
 
moisson

danh từ giống cái

  • sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt
    • Rentrer la moisson: chuyển lúa gặt về
  • (nghĩa bóng) sự thu lượm; khối thu lượm được
    • Une riche moisson de documents: một khối lớn tài liệu thu lượm được