Bàn phím:
Từ điển:
 
moisi

tính từ

  • bị mốc
    • Confiture moisie: mứt bị mốc

danh từ giống đực

  • phần bị mốc
    • Enlever le moisi d'un fromage: bỏ phần bị mốc ở pho mát
    • Odeur de moisi: mùi mốc
    • ça sent le moisi: (tiếng lóng, biệt ngữ) tình hình không hay có nguy hiểm đấy