Bàn phím:
Từ điển:
 
moirer

ngoại động từ

  • làm nổi cát nhiễu (ở vải)
  • làm nổi ánh lóng lánh (ở kẽm thiếc)
  • (văn học) làm lóng lánh
    • Un soleil étincelant moirait la mer: mặt trời chói chang làm lóng lánh mặt biển