Bàn phím:
Từ điển:
 
moirage

danh từ giống đực

  • sự làm nổi cát nhiễu (ở vải)
  • sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc)
  • (văn học) ánh lóng lánh