|
moineau
{{moineaux}}
danh từ giống đực
- (động vật học) chim sẻ
- (nghĩa xấu) người khó chịu
- c'est l'épouvantail à moineaux: người xấu xí; người ăn mặc lố lăng
- manger comme un moineau: ăn như mèo ăn
- tirer (brûler, user) sa poudre aux moineaux: phí tiền vô ích; phí công vô ích
|