Bàn phím:
Từ điển:
 
moine

danh từ giống đực

  • thầy tu, tu sĩ
  • như chauffe-lit
  • (ngành in) chỗ in không bén mực; trang in có nhiều chỗ không bén mực
  • (động vật học) chó biển
    • gras comme un moine: béo tròn
    • l'habit ne fait pas le moine: xem habit