|
moindre
tính từ
- kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn
- Vitesse moindre: tốc độ bé hơn
- kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tý, một chút
- Le moindre bruit l'effraie: tiếng động nhỏ nhất cũng làm cho nó khiếp sợ
- Sans le moindre doute: không một chút nghi ngờ
phản nghĩa
=Meilleur, supérieur
|