|
moi
đại từ
- tôi
- Ce livre est à moi: sách này là của tôi
- à moi: trong thâm tâm tôi
- de vous à moi; entre vous et moi: chỉ riêng ta với nhau
- je suis hors de moi: tôi không tự chủ được nữa
- moi-même: chính tôi; cả tôi
- quant à moi: còn về phần tôi
danh từ giống đực (không đổi)
- bản ngã
- Perdre la conscience de son moi: mất ý thức về bản ngã của mình
- cái tôi
- Le moi est haïssable: cái tôi là đáng ghét
|