Bàn phím:
Từ điển:
 
miséricorde

danh từ giống cái

  • lòng khoan dung
  • miséricorde divine+ (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ

phản nghĩa

=Cruauté, dureté

thán từ

  • trời ơi!