Bàn phím:
Từ điển:
 
miserere

danh từ giống đực (không đổi)

  • (tôn giáo) bài thánh vinh " Lạy chúa thương con" ; bản phổ nhạc bài thánh vinh
  • (thân mật) lời than vãn
    • colique de miserere: (y học, từ cũ nghĩa cũ) chứng tắc tịt ruột