Bàn phím:
Từ điển:
 
misérable

tính từ

  • khốn khổ
    • Famille misérable: gia đình khốn khổ
  • thảm hại, thảm thương
    • Fin misérable: cái chết thảm thương
  • tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt
    • Vêtements misérables: quần áo tồi tàn
    • Somme misérable: số tiền ít ỏi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh
    • Il faut être misérable pour agir ainsi: phải đáng khinh lắm mới hành động như vậy

phản nghĩa

=Heureux. Riche. Admirable. Abondant, important, remarquable

danh từ

  • người khốn khổ
  • kẻ đáng thương
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn