|
mise
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- sự đặt, sự để, sự bỏ vào, sự cho vào
- Mise en lieu sûr: sự để vào nơi chắc chắn
- Mise en bouteilles: sự cho vào chai
- tiền đặt (đánh bạc), tiền hùn
- Doubler sa mise: tăng gấp đôi tiền đặt
- Une mise de fonds importante: món tiền hùn vốn lớn
- cách ăn mặc
- Soigner sa mise: trau chuốt cách ăn mặc
- mise à la retraite: sự cho về hưu
- mise à l'eau: sự hạ thuỷ (tàu thuyền)
- mise à nu: sự bóc trần
- mise à pied: sự đuổi việc một thời gian
- mise à prix: sự đặt giá
- mise au net: sự viết lại sạch sẽ
- mise au point: sự hiệu chỉnh
- mise en application: sự áp dụng
- mise en cours: sự cho lưu hành
- mise en demeure: xem demeure
- mise en disponibilité: sự cho tạm nghỉ việc
- mise en jeu/mise en oeuvre: sự vận dụng
- mise en jugement: sự đưa ra xét xử
- mise en liberté: sự phóng thích
- mise en marche: sự cho chạy, sự khởi động
- mise en pages: (ngành in) sự lên trang
- mise en possession: sự cho chiếm hữu
- mise en route: xem route
- mise en scène: sự dàn cảnh, sự đạo diễn
- mise en service: sự dùng lần đầu, sự cho chạy máy lần đầu
- mise en tête: (đường sắt) sự nối đầu máy vào đoàn toa
- mise en train: sự khởi công, sự khởi động, sự phát động
- mise en valeur: sự khai khẩn, sự làm cho sinh lợi; sự làm nổi bật
- mise en vente: sự đưa bán ra
- mise hors de cause: sự miễn tố
- mise hors la loi: sự đặt ngoài vòng pháp luật
- sauver la mise à quelqu'un: tránh cho ai điều khó chịu
|