Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trắc dĩ
trắc đạc
trắc địa học
trắc lượng
trắc nết
trắc nết
trắc nghiệm
trắc quang
trắc trở
trắc viễn
trặc
trăm
trăm họ
trăm năm
trăm ngày
trắm
trăn
trăn đất
trăn gấm
trăn gió
trăn trở
trằn
trằn trọc
trăng
trăng già
trăng gió
trăng hoa
trăng hoa
trăng kỳ tròn khuyên
trăng mật
trắc dĩ
Từ dùng trong văn học cũ chỉ lòng thương nhớ mẹ (cũ): Suy lòng trắc dĩ đau lòng chung thiên (K).