Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trảu
trấu
trây
trây lưòi
trầy
trầy trật
trầy trụa
trẩy
trảy
trạy
trắc
trắc ẩn
trắc bách diệp
trắc dĩ
trắc dĩ
trắc đạc
trắc địa học
trắc lượng
trắc nết
trắc nết
trắc nghiệm
trắc quang
trắc trở
trắc viễn
trặc
trăm
trăm họ
trăm năm
trăm ngày
trắm
trảu
d. Loài cây cùng họ với thầu dầu, hoa đơn tính, màu trắng, quả phía ngoài có nhiều gân nổi, gồm ba khía, mỗi khía chứa một hạt có chất dầu dùng để chế sơn.