Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trâu ngựa
trâu ngựa
trâu nước
Trâu Quỳ
trầu
tràu
Trầu
trầu cau
trầu không
trầu thuốc
trảu
trấu
trây
trây lưòi
trầy
trầy trật
trầy trụa
trẩy
trảy
trạy
trắc
trắc ẩn
trắc bách diệp
trắc dĩ
trắc dĩ
trắc đạc
trắc địa học
trắc lượng
trắc nết
trắc nết
trâu ngựa
Kiếp tôi tớ vất vả: Làm thân trâu ngựa đền nghì trúc mai (K).