Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Trâu
trâu
trâu chó
trau chuốt
trau dồi
trau giồi
trâu mộng
trâu nái
trâu ngựa
trâu ngựa
trâu nước
Trâu Quỳ
trầu
tràu
Trầu
trầu cau
trầu không
trầu thuốc
trảu
trấu
trây
trây lưòi
trầy
trầy trật
trầy trụa
trẩy
trảy
trạy
trắc
trắc ẩn
Trâu
(sông) Dài 25km, diện tích lưu vực 106km2. Bắt nguồn từ núi Thành (Quảng Nam), chảy theo hướng tây nam-đông bắc đổ ra Biển Đông tại Nghi Xuân