Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tranh thủ
tranh tồn
tranh tụng
Tranh Vân Cẩu
tranh vanh
trành
tránh
tránh mặt
tránh tiếng
trao
trao đổi
trao tay
Trao tơ
trao trả
trao tráo
trào
trào lộng
trào lưu
trào phúng
trảo nha
tráo
tráo chác
tráo mắt
tráo trở
tráo trợn
tráo trưng
tráp
trập
trập trùng
trát
tranh thủ
đg. 1. Cố gắng lôi cuốn về phía mình : Tranh thủ các nước trung lập. 2. Sử dụng một khoảng thời gian để làm một việc đáng lẽ phải làm vào lúc khác : Tranh thủ giờ nghỉ đi mua vé đá bóng.