Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trận tuyến
trận vong
Trang
trang
trang
trang bị
trang đài
trang điểm
trang hoàng
trang kim
trang nghiêm
trang nhã
trang phục
Trang sinh
trang sức
trang thôi
Trang Tích
trang trải
trang trại
trâng tráo
trang trí
trang trọng
Trang Tử
trang viên
tràng
Tràng An
Tràng Cát
Tràng Đà
tràng đình
Tràng Định
trận tuyến
dt. 1. Đường ranh giới bố trí lực lượng giữa hai bên giao chiến: giữ vững trận tuyến chọc thủng trận tuyến. 2. Tổ chức tập hợp rộng rãi các lực lượng cùng đấu tranh vì mục đích chung: thành lập trận tuyến chống phát xít.