Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trận
trận địa
trận địa chiến
trận đồ
trận mạc
trận nhàn
trận pháp
trận thế
trận tiền
trận tuyến
trận vong
Trang
trang
trang
trang bị
trang đài
trang điểm
trang hoàng
trang kim
trang nghiêm
trang nhã
trang phục
Trang sinh
trang sức
trang thôi
Trang Tích
trang trải
trang trại
trâng tráo
trang trí
trận
d. 1. Cuộc đánh trong quá trình chiến tranh : Được trận. 2. Cái bất thình lình nổi lên mạnh : Trận bão ; Trận cười ; ốm một trận. 3. Cuộc xử trí ráo riết : Mắng cho một trận ; Trận đòn.