Bàn phím:
Từ điển:
 
mil

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) như millet 1
  • (thể dục thể thao) chùy gỗ

tính từ

  • nghìn (chỉ năm)
    • l'an mil neuf cent quatre - vingt dix - sept: năm 1997 (một nghìn chín trăm chín mươi bảy)