Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trấn giữ
trấn ngự
Trấn Ninh
trấn phong
trấn phục
Trấn Quốc (chùa)
trấn thủ
trấn tĩnh
trấn trạch
trấn yểm
Trấn Yên
trạn
trận
trận địa
trận địa chiến
trận đồ
trận mạc
trận nhàn
trận pháp
trận thế
trận tiền
trận tuyến
trận vong
Trang
trang
trang
trang bị
trang đài
trang điểm
trang hoàng
trấn giữ
đg. Bảo vệ nơi xung yếu chống mọi sự xâm chiếm, xâm nhập. Đóng quân trấn giữ ở cửa ngõ biên thuỳ.