Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trán
trấn an
trấn áp
trấn át
trấn ba đình
trấn biên
trấn định
trấn giữ
trấn ngự
Trấn Ninh
trấn phong
trấn phục
Trấn Quốc (chùa)
trấn thủ
trấn tĩnh
trấn trạch
trấn yểm
Trấn Yên
trạn
trận
trận địa
trận địa chiến
trận đồ
trận mạc
trận nhàn
trận pháp
trận thế
trận tiền
trận tuyến
trận vong
trán
dt. Phần trên của mặt từ chân tóc đến lông mày: vầng trán rộng trán nhiều nếp nhăn.