Bàn phím:
Từ điển:
 
mignonnet

tính từ

  • xinh xinh

danh từ giống cái

  • cẩm chướng hương (cây hoa)
  • (thực vật học) cỏ một tê
  • xà lách rau diếp xoăn dại
  • sỏi mịn hạt tiêu giã
  • vải xatinet sọc (lót ống tay áo đàn ông)