Bàn phím:
Từ điển:
 
miette

danh từ giống cái

  • vụn bánh (rơi ra khi bẻ bánh)
  • miếng vụn
    • Mettre un verre en miettes: đập vụn cái cốc
  • mẫu, mảnh, một tý
    • Je n'ai pas perdu une miette du spectacle: tôi đã chẳng mất xem một tý nào