Bàn phím:
Từ điển:
 
miellé

tính từ

  • (pha) mật ong
    • Eau miellée: nước mật ong
  • (như) mật ong
    • Odeur miellée: mùi mật ong

danh từ giống cái

  • nước mật ứ (ở một số cây trong một số trường hợp)
  • mật hoa (do ong lấy về)