Bàn phím:
Từ điển:
 
miel

danh từ giống đực

  • mật ong
  • (nghĩa bóng) sự đường mật, sự ngọt xớt
    • Des paroles de miel: những lời đường mật
    • doux comme le miel: hết sức êm dịu
    • être tout sucre tout miel: nói ngọt như mía lùi
    • lune de miel: xem lune
    • mouche à miel: ong mật