Bàn phím:
Từ điển:
 
mie

danh từ giống cái

  • ruột bánh mì
    • à la mie de pain: (thông tục) chẳng giá trị gì
    • Argument à la mie de pain: lý lẽ chẳng giá trị gì

danh từ giống cái

  • (thân mật) bạn gái, tình nhân
    • Aller voir sa mie: đi thăm tình nhân

phó từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) không tý nào
    • Je n'en veux mie: tôi không thích tý nào